Có 2 kết quả:

正电子发射体层 zhèng diàn zǐ fā shè tǐ céng ㄓㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄈㄚ ㄕㄜˋ ㄊㄧˇ ㄘㄥˊ正電子發射體層 zhèng diàn zǐ fā shè tǐ céng ㄓㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄈㄚ ㄕㄜˋ ㄊㄧˇ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

PET, positron emission tomography (medical imaging method)

Từ điển Trung-Anh

PET, positron emission tomography (medical imaging method)